Cà phê không chỉ là thức uống phổ biến mà còn là nguồn năng lượng giúp bạn tỉnh táo và làm việc hiệu quả. Tuy nhiên, điều khiến cà phê trở nên đặc biệt chính là caffein – một chất kích thích có tác dụng tăng cường sự tỉnh táo và cải thiện hiệu suất làm việc. Bài viết dưới đây sẽ cùng bạn khám phá chi tiết về hàm lượng caffein trong cà phê, các yếu tố ảnh hưởng cũng như lợi ích và hạn chế khi sử dụng.
Caffein là gì?
Cafein được tách thành công lần đầu tiên vào năm 1820 bởi nhà hoá học người Đức Friedlieb Ferdinand Runge bằng cách đun các hạt cà phê đã rang và thu lại hơi nước sinh ra
Caffeine là một hợp chất kích thích tự nhiên, có màu trắng và vị đắng, được tìm thấy trong nhiều loại thực vật như cây trà, cà phê, cacao và hơn 60 loài khác. Chất này hoạt động bằng cách tác động lên não bộ và hệ thần kinh trung ương, giúp cơ thể duy trì sự tỉnh táo và hạn chế cảm giác mệt mỏi.
Theo Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), caffeine không chỉ được sử dụng như một phụ gia trong thực phẩm mà còn có vai trò tương tự như thuốc. Những nguồn caffeine quen thuộc nhất đối với người tiêu dùng bao gồm cà phê, trà, soda và sô cô la, trong đó hàm lượng của chất này có thể dao động tùy thuộc vào từng sản phẩm.
Cơ chế sinh học của caffein
- Tác động lên hệ thần kinh trung ương: Caffein ức chế thụ thể adenosine, dẫn đến việc giải phóng dopamine và norepinephrine, góp phần cải thiện sự tập trung và tinh thần.
- Chuyển hóa tại gan: Enzyme cytochrome P450, đặc biệt là CYP1A2, tham gia chuyển hóa caffein. Đặc điểm di truyền của mỗi người ảnh hưởng đến tốc độ chuyển hóa, do đó khả năng “chịu đựng” caffein cũng khác nhau.
Hàm lượng caffein trung bình có trong cà phê
Không có một công thức chung nào cho hàm lượng caffein trong cà phê, bởi nó phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại hạt, mức độ rang và phương pháp pha chế.
Loại cà phê | Hàm lượng caffeine (mg) | Dung tích (ml) | Ghi chú |
Cà phê pha phin / cà phê đen truyền thống | 80 – 120 mg | 240 ml | Hàm lượng có thể thay đổi tùy vào lượng cà phê sử dụng và thời gian pha. |
Espresso | 60 – 80 mg | 30 ml (1 shot) | Nồng độ caffeine cao hơn theo đơn vị thể tích, nhưng tổng lượng có thể thấp hơn nếu không uống nhiều shot. |
Cà phê hòa tan (instant coffee) | 30 – 90 mg | 240 ml | Phụ thuộc vào thương hiệu và cách pha chế. |
Cà phê decaffeinated (cà phê ít caffeine) | 2 – 5 mg | 240 ml | Dù đã giảm caffeine, nhưng vẫn còn một lượng nhỏ. |
Cold brew (ủ lạnh) | 155 mg | 120 ml | Pha bằng cách ngâm cà phê trong nước lạnh thời gian dài. |
Pha bằng bình Moka | 51 mg | 40 ml | Tạo ra cà phê có nồng độ cao. |
French press | 62 mg | 120 ml | Phương pháp ép tay giúp giữ lại nhiều dầu cà phê. |
Pour over / Drip coffee | 120 – 165 mg | 236 ml | Phụ thuộc vào cách pha chế và loại cà phê sử dụng. |
Sự khác biệt giữa hàm lượng caffein hạt Arabica và Robusta:
Arabica: Thường có hàm lượng caffein thấp hơn (khoảng 1 – 1,5% trên trọng lượng hạt).
Robusta: Chứa lượng caffein cao hơn (khoảng 2 – 2,7% trên trọng lượng hạt), giúp mang lại vị đắng mạnh và năng lượng dồi dào.
Điều này không chỉ do đặc tính di truyền mà còn là cách cây Robusta thích nghi với môi trường khắc nghiệt, từ đó cần sản sinh nhiều cafein như một cơ chế tự bảo vệ.
Các yếu tố ảnh hưởng đến hàm lượng caffein
Nhiều yếu tố có thể làm thay đổi lượng caffein có trong mỗi tách cà phê:
- Loại hạt cà phê: Như đã đề cập, hạt Robusta chứa nhiều caffein hơn so với Arabica.
- Mức độ rang: Mặc dù cafein là hợp chất khá bền nhiệt, quá trình rang ở nhiệt độ cao trong thời gian dài có thể gây ra một số mất mát nhỏ do sự phân hủy hoặc bốc hơi của các chất liên quan. Điều này khiến cho hạt cà phê rang đậm có thể có hàm lượng cafein thấp hơn so với hạt rang nhẹ. Nhiệt độ từ 215-230°C được coi là tiêu chuẩn để đạt được sự cân bằng giữa hương vị và duy trì hàm lượng cafein.
- Kỹ thuật pha chế:
Quá trình pha chiết xuất cafein phụ thuộc nhiều vào thời gian mà nước nóng tiếp xúc với bột cà phê. Phương pháp pha nhỏ giọt chậm, như cà phê phin truyền thống, cho phép nước tiếp xúc với bột trong một khoảng thời gian dài, từ đó chiết xuất được hàm lượng cafein cao hơn.
Các phương pháp pha như espresso, Moka pot hay các hệ thống pha áp lực cao cho ra cà phê đậm đặc nhưng thể tích nhỏ. Dù lượng cafein trên mỗi mililit có thể cao, tổng lượng trong một ly lại phụ thuộc vào khối lượng cà phê được chiết xuất
Lợi ích và tác dụng của caffein
Lợi ích:
Khi sử dụng đúng mức, caffein mang lại rất nhiều lợi ích vượt trội. Bạn sẽ cảm nhận được sự tỉnh táo, tập trung cao độ và năng lượng dồi dào trong công việc cũng như các hoạt động thể thao.
- Tăng cường sự tỉnh táo và tập trung: Caffein giúp kích thích hệ thần kinh trung ương, giảm cảm giác buồn ngủ và mệt mỏi.
- Cải thiện hiệu suất thể thao: Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng caffein có thể cải thiện sức bền và hiệu suất trong các hoạt động thể chất.
- Tác động tích cực đến tâm trạng: Việc tiêu thụ caffein ở mức vừa phải có thể giúp giảm nguy cơ trầm cảm và tăng cường tâm trạng.
Tác dụng phụ:
Tuy nhiên, việc lạm dụng caffein cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ không mong muốn như rối loạn giấc ngủ, cảm giác hồi hộp, lo âu hay kích thích tiêu hóa. Đối với những người có cơ địa nhạy cảm, hoặc những đối tượng như phụ nữ mang thai và người mắc các bệnh lý về tim mạch, việc kiểm soát lượng caffein tiêu thụ hàng ngày là hết sức cần thiết.
- Rối loạn giấc ngủ: Dùng caffein quá muộn trong ngày có thể làm rối loạn giấc ngủ, đặc biệt đối với những người nhạy cảm.
- Hồi hộp và lo âu: Lượng caffein cao có thể gây ra cảm giác lo âu, tim đập nhanh hay run tay.
- Tác động đến tiêu hóa: Một số người có thể bị kích thích dạ dày hoặc có vấn đề về tiêu hóa khi uống cà phê với dạ dày nhạy cảm.
Lời khuyên về việc sử dụng caffein
- Mức tiêu thụ an toàn: Đối với hầu hết người lớn, mức tiêu thụ caffein an toàn được khuyến cáo là khoảng 400 mg mỗi ngày. Tuy nhiên, nhu cầu và khả năng chịu đựng của mỗi người có thể khác nhau.
- Thời điểm uống cà phê: Nên tránh uống cà phê vào cuối buổi chiều hoặc tối để không ảnh hưởng đến giấc ngủ.
- Người có tình trạng sức khỏe đặc biệt: Phụ nữ mang thai, người có vấn đề về tim mạch hoặc lo âu nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng caffein.
Caffein là một thành phần quan trọng trong cà phê, mang lại nhiều lợi ích như tăng cường sự tỉnh táo, cải thiện hiệu suất làm việc và thể chất. Tuy nhiên, việc hiểu rõ về hàm lượng caffein trong từng loại cà phê và cách tiêu thụ hợp lý sẽ giúp bạn tận hưởng hương vị thơm ngon của cà phê mà không gặp phải các tác dụng phụ không mong muốn. Hãy lựa chọn cách pha chế phù hợp và điều chỉnh lượng tiêu thụ để có một trải nghiệm cà phê tuyệt vời và an toàn.
___________________
Liên hệ với chúng tôi:
- Địa chỉ: Lô A18 – A19 Khu CN Diên Phú, Diên Khánh, Khánh Hòa, Việt Nam
- Email: marketingvirota@gmail.com
- Điện thoại: (+84) 866 460 999
- Fanpage: Virota Cafe
- Youtube: Virota Cafe channel
- LinkedIn: Virota Cafe LinkedIn
- Twitter: Virota Cafe twitter